chẩn mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn mạch+
- (y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn mạch"
- Những từ có chứa "chẩn mạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 606