--

chẩn mạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn mạch

+  

  • (y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn mạch"
Lượt xem: 606